Изучаем вьетнамский язык с нуля!
Урок 8. Диалог 2

В магазине во Вьетнаме

Angela ở cửa hàng
Анджела в магазине

ANGELA:     Chiếc áo dài này giá bao nhiêu, em?
NGƯỜI BÁN HÀNG: Ba mươi đô, chị.
ANGELA:     Đắt quá. Hai mươi đô được không?
NGƯỜI BÁN HÀNG: Hai mươi đô nếu chị mua thêm cái áo sơ-mi này cho chồng của chị.
ANGELA:     Chị chưa có gia đình. Chị còn độc thân.
перевод текста NGƯỜI BÁN HÀNG: Thì mua cho bạn trai của chị.
ANGELA:     Chị cũng chưa có bạn trai.
NGƯỜI BÁN HÀNG: Thôi được. Hai mươi đô cho chiếc áo dài này.
ANGELA:     Chị gửi em tiền.
NGƯỜI BÁN HÀNG: Cám ơn chị. Chị là người Pháp à?
ANGELA:     Không phải. Chị là người Mỹ.
NGƯỜI BÁN HÀNG: Chị đến Việt Nam bao giờ?
ANGELA:     Chị ở đây vài ngày rồi. Chào em nhé.перевод текста
NGƯỜI BÁN HÀNG: Chào chị. Nhớ quay lại cửa hàng em nhé.

Словарь

cửa hàng (С), cửa tiệm (Ю) магазин
chiếc счётное слово для разных вещей
áo dài вьетнамское традиционное платье
áo sơ-mi рубашка
chồng муж
gia đình семья
có gia đình иметь семью, быть замужем
độc thân незамужняя, холостой, неженатый
bạn trai парень, бойфренд
bao giờ когда
nhớ помнить
quay lại вернуться

Классификаторы или счётные слова (продолжение)

Примеры:

 
một chiếc áo dài
одно аозай
 
hai chiếc (xe) tắc-xi
три такси
 
ba chiếc xe buýt
четыре автобуса
 
bốn cái áo sơ-mi
четыре рубашки
 
năm cái ghế
пять стульев
 
sáu cái bàn
шесть столов

Примечание: Когда мы говорим обо всём классе существительных, счётные слова не используются. Так, мы говорим:

Angela thích mặc áo dài. – Анджела любит носить аозай.
Họ không thích đi xe buýt. – Они не любят ездить на автобусах.
Chúng ta cần thêm ghế. – Нам нужны ещё стулья.

Новые слова

ghế стул
mặc быть одетым, носить, надеть
cần нуждаться

“bao giờ” когда

Используйте “bao giờ”, чтобы спросить, когда что-то случилось или случится, размещая вопросительное слово в конец вопроса для прошедшего времени и в начало вопроса для будущего времени. Например:

  • Cháu sang Việt Nam bao giờ?
    Когда ты приехал во Вьетнам?
  • Bao giữ cháu sang Việt Nam?
    Когда ты приедешь во Вьетнам?

Упражнения

Упражнение 1. Переведите следующие предложения на вьетнамский.

  1. Анджела очень любит носить аозай.
  2. Этим утром она ходила в магазин.
  3. Она купила (один) аозай.
  4. Она вернётся для того, чтобы купить рубашку для отца Туй Дыонг.

Key

Упражнение 2. Задай и ответь на вопросы, используя bao giờ. Пример:

Bà Thủy / đi Nhật / hôm qua

A: Bà Thủy đi Nhật bao giờ?
B: Bà ấy đi hôm qua.

1. Anh / đi Huế / ngày mai

2. Em Hoa / đến Đài Loan / lúc 8 giờ

3. Cháu / đi du lịch / tháng sau

4. Chị Jenny / về Mỹ / tuần tới

5. Họ / bắt đầu đi du lịch / hôm qua

Key

Упражнение 3. Используйте bao giờ, чтобы задать вопросы к следующим ответам. Первый задан за вас.

  1. Tháng sau cô Thu sẽ đi Sài Gòn.
  2. Thùy Dương đã gọi điện thoại cho Angela lúc 10 giờ đêm.
  3. Họ đi ăn tối ở một nhà hàng hôm qua.
  4. Tuần sau họ sẽ thuê phòng ở một khách sạn ở Huế.
  5. Angela đến Việt Nam tuần trước.

Key