Урок 4. Диалог 2
Angela thuê một phòng trong khách sạn
Анджела снимает (одну) комнату в отеле
NHÂN VIÊN: Chào cô.
ANGELA: Chào anh. Khách sạn còn phòng trống không, anh?
NHÂN VIÊN: Dạ còn. Cô muốn thuê một phòng đơn hay phòng đôi ạ?
ANGELA: Anh cho tôi một phòng đơn. Tôi sẽ phải trả bao nhiêu tiền một đêm?
NHÂN VIÊN: Dạ ba mươi lăm đô. Trong phòng có máy điều hòa, ti-vi, điện thoại, vòi hoa sen nóng, lạnh và bồn tắm.
ANGELA: Tốt lắm.
NHÂN VIÊN: Xin cô cho xem hộ chiếu.
ANGELA: Đây ạ.
NHÂN VIÊN: Cô sẽ thuê mấy ngày ạ?
ANGELA: Hai tuần.
NHÂN VIÊN: Dạ vâng. Phòng của cô ở trên tầng ba, số ba mươi hai.
Словарь
trong в
còn (всё) ещё есть
trống незанятый, свободный
hay или
phòng đơn одноместный номер
phòng đôi двухместный номер
ạ вежливая частица, ставится в конце высказывания
cho давать
phải должен
trả платить
đêm ночь
ti-vi, truyền hình ТВ, телевидение
điện thoại телефон
vòi hoa sen душ
nóng горячий
lạnh холодный
bồn tắm ванна
tốt хороший
mấy сколько
ngày день
tuần неделя
ờ быть (в определенном месте)
tầng (С), lầu (Ю) этаж
Использование “mấy”
Слово “mấy” обычно используется с исчисляемыми существительными, т.е. с теми, которые можно посчитать. Например:
- Anh chị sẽ ờ đây mấy tháng?
Сколько месяцев вы будете здесь? - Chị có mấy con?
Сколько у тебя детей? - Cháu mấy tuổi?
Сколько тебе лет?
Новые слова
tháng месяц
con ребёнок
Примечание: “Mấy” обычно используется вместо “bao nhiêu”, когда мы предполагаем, что ответом на вопрос будет небольшое число, возможно, до 10 или 12. Об этом важно помнить, потому что, если вы, например, зададите вопрос “mấy tuổi” взрослому или пожилому человеку, то это будет считаться оскорблением.
Предлоги “trong” and “trên”
Chúng tôi ở trong phòng. – Мы в номере.
Tôi ở trên tầng năm. – Я на 5-м этаже.
Числительные от 20 до 1005
21 Hai (mươi) mốt
22 Hai (mươi) hai
23 Hai (mươi) ba
24 Hai (mươi) tư/bốn
25 Hai (mươi) lăm
26 Hai (mươi) sáu
27 Hai (mươi) bảy
28 Hai (mươi) tám
29 Hai (mươi) chín
30 Ba mươi
31 Ba (mươi) mốt
32 Ba (mươi) hai
33 Ba (mươi) ba
34 Ba (mươi) tư/bốn
35 Ba (mươi) lăm
36 Ba (mươi) sáu
37 Ba (mươi) bảy
38 Ba (mươi) tám
39 Ba (mươi) chín
40 Bốn mươi
100: một trăm
105: một trăm linh/lẻ năm
1000: một nghìn/ngàn
1005: một nghìn/ngàn không trăm linh/lẻ năm
Примечание: Начиная с 20, một меняется на mốt, а mười на mươi, где mươi может опускаться. Что касается tư/bốn, linh/lẻ, nghìn/ngàn, первое слово в каждое паре используется в Северных диалектах, а второе – в Южных.
Упражнение. Ответьте на вопросы, используя информацию, данную в скобках.
- Phòng Angela ở đâu? (на 3-м этаже)
- Thùy Dương gặp Angela ở đâu? (в отеле)
- Hộ chiếu của Angela ở đâu? (в её чемодане)