Изучаем вьетнамский язык с нуля!
Урок 14. Диалог 3

Angela, Thùy Dương và Thế Nam gặp một cặp vợ chồng trẻ người Úc ở bãi biển
Анджела, Туй Дыонг и Те Нам встречают молодую семейную пару из Австралии на пляже

MARY:     Tên tôi là Mary. Chồng tôi tên là Dan. Chúng tôi biết nói một chút tiếng Việt.
ANGELA:    Hân hạnh được gặp Mary và Dan. Xin giới thiệu với hai bạn, đây là Thùy Dương và Thế Nam.
перевод текста THÙY DƯƠNG: Rất vui được gặp hai bạn.
THẾ NAM: Chào Mary. Chào Dan.
DAN:      Rất vui được gặp các bạn.
ANGELA:    Hai bạn đã đi nhiều nơi chưa?
DAN:      Chúng tôi đã ghé thăm khoảng mười thành phố rồi, kể cả Huế, Hà Nội và Sài Gòn.
THẾ NAM: Hai bạn học tiếng Việt được bao lâu rồi?перевод текста
MARY:     Khoảng một năm rồi.

Câu chuyện tiếp tục...
Разговор продолжается...

ANGELA:    Hai bạn thích thành phố nào nhất?
MARY:     Dĩ nhiên là Nha Trang, với những bãi biển thật thơ mộng.
THẾ NAM: Hai bạn đến Việt Nam hồi nào và sẽ ở Việt Nam bao lâu nữa?
DAN:      Chúng tôi đến Việt Nam cách đây một tháng. Có lẽ chúng tôi sẽ ở đây thêm hai tuần nữa, rồi sau đó chúng tôi sẽ đi thăm Lào, Thái Lan và Trung Quốc.
перевод текста THÙY DƯƠNG: Khi nào các bạn sẽ trở về Úc?
MARY:     Chúng tôi chưa biết.

Словарь

cặp пара
cặp vợ chồng супруги, семейная пара
ghé thăm посетить на короткое время
kể cả включая
bao lâu rồi как долго (уже) (до текущего момента)
hồi nào (Ю) когда (в прошлом)
bao lâu nữa сколько ещё
Lào Лаос
Thái Lan Тайланд
Trung Quốc Китай
trớ về возвращаться

bao lâu rồi

Используйте фразу “bao lâu rồi”, чтобы спросить: как долго/сколько времени (вы) (уже). Например:

  • Mary học tiếng Việt được bao lâu rồi?
    Как долго уже Мария учит вьетнамский?
  • Gia đình Hải sống ở Anh được bao lâu rồi?
    Как долго семья Хая живёт в Англии?

“kể cả” включая

  • Rất nhiều du khách thích Nha Trang, kể cả Mary và Dan.
    Многим туристам нравится Нячанг, включая Мэри и Дэна.
  • Mary thích học nhiều ngoại ngữ, kể cả tiếng Việt và tiếng Nhật.
    Мэри любит учить много иностранных языков, включая вьетнамский и японский.

“hồi nào” когда

Используйте фразу “hồi nào”, чтобы выразить “когда” для ситуаций, которые уже произошли. Например:

  • Dan bắt đầu học tiếng Việt hồi nào?
    Дэн, когда ты начал учить вьетнамский?
  • Gia đình Duyên di cư sang Mỹ hồi nào?
    Когда семья Дуйена иммигрировала в Америку?

“bao lâu nữa” сколько ещё, как долго

  • Angela sẽ ở Việt Nam bao lâu nữa?
    Сколько ещё Анджела пробудет во Вьетнаме?
  • Tôi sẽ phải ngồi ở đây chờ họ bao lâu nữa?
    Сколько ещё я должен сидеть здесь и ждать их?

Упражнения

Упражнение 1. Используйте выражения из грамматической части урока, чтобы закончить предложения. Первое уже сделано.

  1. Họ mua xe ô-tô/hơi ?
  2. chúng ta sẽ đi thăm nước Ý?
  3. Mary và Dan không biết họ sẽ ở Việt Nam .
  4. Tôi đã đi thăm Huế ba tuần.
  5. Mary và Dan học tiếng Việt được ?
  6. Mary và Dan sẽ học tiếng Việt ?
  7. Thùy Dương biết nói ba ngoại ngữ, tiếng Anh.

Key

Упражнение 2. Ответьте на следующие вопросы:

  1. Anh/Chị bắt đầu học tiếng Việt hồi nào?
  2. Khi nào anh/chị sẽ đi thăm Việt Nam?
  3. Anh/Chị tính ở Việt Nam bao lâu?
  4. Anh/Chị sẽ đi thăm những thành phố nào?

Key

Упражнение 3. Составьте предложения с:

  1. khi nào
  2. hồi nào
  3. bao lâu
  4. bao lâu rồi
  5. bao lâu nữa
  6. cách đây
  7. kể cả

Key


Центральный городской пляж в Нячанге